Characters remaining: 500/500
Translation

thiết mộc

Academic
Friendly

Từ "thiết mộc" trong tiếng Việt có nghĩa là "gỗ quý rất cứng". thường được dùng để chỉ những loại gỗ chất lượng tốt, khả năng chịu lực cao độ bền lớn, thường được sử dụng trong xây dựng chế tác đồ nội thất.

Định nghĩa chi tiết:
  • Thiết mộc: Tên gọi chung cho các loại gỗ quý, tính chất cứng như sắt, thường được dùng trong các công trình lớn hoặc để làm đồ gia dụng giá trị cao.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cột nhà này được làm từ thiết mộc rất chắc chắn."
  2. Câu phức: "Những ngôi nhà cổmiền Bắc thường sử dụng thiết mộc để đảm bảo độ bền vẻ đẹp."
  3. Cách sử dụng nâng cao: "Trong nghệ thuật chế tác đồ gỗ, việc chọn thiết mộc không chỉ đảm bảo chất lượng còn thể hiện sự tôn trọng đối với thiên nhiên."
Biến thể từ liên quan:
  • Gỗ: từ chung chỉ chất liệu từ cây cối, nhưng không nhất thiết phải gỗ quý.
  • Gỗ cứng: Chỉ chung cho những loại gỗ độ cứng cao, nhưng không phải tất cả đều được xem thiết mộc.
  • Gỗ quý: nhóm các loại gỗ giá trị kinh tế cao thường rất hiếm.
Từ đồng nghĩa:
  • Gỗ quý: Hơi khác bởi không phải tất cả gỗ quý đều cứng như sắt.
  • Gỗ cứng: Chỉ độ cứng của gỗ, không nhất thiết phải quý.
Từ gần giống:
  • Đinh: một loại thiết mộc, cứng thường được dùng trong xây dựng.
  • Lim: Cũng một loại thiết mộc, màu sắc đẹp thường được dùng để làm đồ nội thất.
  • Sến, táu: Cũng những loại gỗ thuộc nhóm thiết mộc, nổi bật với vẻ đẹp tự nhiên độ bền.
Chú ý:
  • Không phải tất cả các loại gỗ cứng đều được gọi là thiết mộc. Thiết mộc thường chỉ những loại gỗ quý hiếm, giá trị kinh tế cao được ưa chuộng trong xây dựng chế tác đồ nội thất.
  1. d. Tên gọi chung các loại gỗ quý rất cứng (ví như sắt). Đinh, lim, sến, táu hạng thiết mộc. Dùng toàn thiết mộc để làm cột, kèo.

Comments and discussion on the word "thiết mộc"